Có 2 kết quả:

狼狈 láng bèi ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ狼狽 láng bèi ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in a difficult situation
(2) to cut a sorry figure
(3) scoundrel! (derog.)

Bình luận 0