Có 2 kết quả:
狼狈 láng bèi ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ • 狼狽 láng bèi ㄌㄤˊ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a difficult situation
(2) to cut a sorry figure
(3) scoundrel! (derog.)
(2) to cut a sorry figure
(3) scoundrel! (derog.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a difficult situation
(2) to cut a sorry figure
(3) scoundrel! (derog.)
(2) to cut a sorry figure
(3) scoundrel! (derog.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0